Chân phước Eliswa Vakayil, người tiên phong đời sống nữ tu tại Ấn Độ

La beata madre Eliswa | Vatican News
Như chúng tôi đã đưa tin, chiều ngày 08 tháng Mười Một năm 2025, Đức Hồng y Sebastian Francis, Giám mục Giáo phận Penang (Malaysia), đã đại diện Đức Thánh cha Lêô XIV chủ sự thánh lễ tại Kochi, bang Kerala, Ấn Độ, để tôn phong chân phước cho nữ tu Eliswa Vakayil, vị sáng lập Dòng Ba Cát Minh nhặt phép (TOCD), dòng bản xứ đầu tiên dành cho nữ giới tại Ấn Độ.

Phúc Nhạc | RVA

Thánh lễ được cử hành tại quảng trường trước Đền thánh Đức Mẹ Cứu Chuộc ở Vallarpadam, Kochi. Trong số các vị đồng tế, có Đức Tổng giám mục Leopoldo Girelli, Sứ thần Tòa Thánh tại Ấn Độ và Nepal, Đức Tổng giám mục Joseph Kalathiparambil của Tổng giáo phận Verapoly sở tại, đông đảo các giám mục, linh mục, trước sự hiện diện của các tu sĩ và giáo dân, đặc biệt là Mẹ Antony Shahila, Bề trên Tổng quyền Dòng Nữ Cát Minh Têrêsa (CTC), cùng với cha Miguel Márquez Calle, Bề trên Tổng quyền, và cha Marco Chiesa, Bề trên phó của Dòng Cát Minh nhặt phép (OCD).

Thân thế

Eliswa Vareed Vakayil chào đời ngày 15 tháng Mười năm 1831 tại giáo xứ Thánh Giá Milagres ở Ochanthuruth, thuộc bang Kerala (Ấn Độ) và thuộc Địa phận Đại diện Tông tòa Verapoly (nay là Tổng giáo phận). Chị là trưởng nữ của ông Thomman và bà Thanda (Kathreena), một gia đình điền chủ giàu có và rất đạo đức.

Ngay từ thời thơ ấu, Eliswa đã có khuynh hướng mạnh về đời sống cầu nguyện và hãm mình, khiến nhiều người thán phục, đặc biệt chị có lòng sùng kính Chúa Giêsu Thánh Thể và Đức Trinh Nữ Maria. Chị cũng rất quan tâm đến người nghèo và những người bất hạnh. Về học vấn, chị được một thầy giáo dạy tư truyền đạt những kiến thức căn bản.

Kết hôn ở tuổi 16, làm mẹ ở tuổi 20, góa chồng ở tuổi 21, Eliswa mong muốn dâng mình để phục vụ người nghèo, nhưng theo phong tục Ấn Độ thời bấy giờ, các thiếu nữ thường được cha mẹ sắp đặt hôn nhân. Vì thế, năm 1847, khi 16 tuổi, chị kết hôn với ông Vatharu Vakayil, một thương gia ở Koonammavu, nơi các nhà truyền giáo Dòng Cát Minh nhặt phép (Carmelitani Scalzi) đang hoạt động mạnh mẽ.

Ngày 21 tháng Tư năm 1850, chị sinh được một con gái tên là Anna. Tuy nhiên, chỉ hơn một năm sau, chồng chị lâm bệnh nặng và qua đời. Khi ấy, Eliswa mới 20 tuổi. Dù nhiều người khuyên tái giá, nhưng chị kiên quyết từ chối. Cùng với con gái, chị đến sống trong một túp lều nhỏ từng là kho lúa, dành đời mình cho việc cầu nguyện, chiêm niệm và thăm viếng, giúp đỡ người nghèo và bệnh nhân, đặc biệt là tại giáo xứ Thánh Philomena ở Koonammavu.

Ơn soi sáng và cuộc gặp gỡ cha Leopoldo Beccaro

Một buổi sáng năm 1862, khi vào nhà thờ quỳ cầu nguyện, Eliswa dâng lên Chúa tất cả nỗi ưu tư của mình. Trong thinh lặng ấy, chị cảm thấy ơn Chúa soi sáng thúc đẩy tận hiến cho Chúa theo linh đạo Cát Minh.

Chị chia sẻ ơn gọi ấy với cha Leopoldo Beccaro, một linh mục Dòng Cát Minh nhặt phép người Ý đang phục vụ tại Koonammavu. Cha Leopoldo khuyên chị chờ đợi và cầu nguyện thêm, trong khi chính cha cũng cầu xin để phân định thánh ý Chúa. Trong bốn năm tiếp theo, Eliswa tiếp tục sống đời đơn sơ, cùng con gái Anna và em gái Thresia, hai người cũng bị thu hút vì gương cầu nguyện và phục vụ của chị.

Sự khai sinh Dòng Ba Cát Minh nhặt phép

Sau thời gian phân định, cha Leopoldo trình bày trường hợp của Eliswa lên Đức cha Bernardino Baccinelli, Đại diện Tông tòa Verapoly. Ngài rất vui mừng, nhất là khi biết cha Thomas Guyommar Panambil, thư ký của ngài, chính là cậu ruột của Eliswa.

Đức cha xin cha Leopoldo dựng một ngôi nhà tre nhỏ có ba gian - một phòng cầu nguyện, một bếp và một phòng ăn - trên phần đất của Eliswa. Chính ngài đã ban cho ba phụ nữ ấy những hướng dẫn tu trì, dựa theo Hiến pháp của các nữ tu Cát Minh ở Genova, bắc Ý.

Ngày 12 tháng Hai năm 1866, Đức cha Baccinelli chính thức chấp thuận cho Eliswa, Anna và Thresia gia nhập Dòng Cát Minh, qua một sắc lệnh. Ngày hôm sau, cha Leopoldo trao cho các chị Áo Đức Bà Cát Minh, và họ bắt đầu sống trong ngôi nhà tre. Đó chính là ngày khai sinh của Dòng Ba Nữ Cát Minh nhặt phép (TODC) - dòng nữ đầu tiên tại bang Kerala.

Eliswa và hai chị khác đề ra hướng đi rõ ràng cho cộng đoàn: liên kết chiêm niệm và hoạt động, đặc biệt trong việc giáo dục các thiếu nữ và giúp đỡ người nghèo. Cả ba đều thuộc nghi lễ Latinh, nhưng ngay hôm sau, họ đã đón nhận một góa phụ thuộc nghi lễ Syro-Malabar xin nhập cộng đoàn.

Tu viện mới và khấn dòng

Khi số chị em ngày càng tăng, ngôi nhà tre trở nên chật chội. Theo chỉ dẫn của Đức cha, một tu viện hai tầng mới được xây tại Thalachuva Parambu, và được cha Leopoldo làm phép, ngày 27 tháng Ba năm 1867, dâng kính thánh Têrêsa.

Cùng ngày, Eliswa và các bạn bắt đầu vào nhà tập, mặc tu phục Cát Minh, và ngày 16 tháng Bảy năm 1868, các chị tuyên khấn; từ đó, Eliswa trở thành Mẹ Elisabetta Trinh Nữ Maria (Eliswa là phiên âm Ấn Độ của tên Elisabetta), Bề trên tiên khởi của cộng đoàn.

Cuộc chia tách giữa hai nghi lễ

Năm 1887, theo Sắc lệnh “Quod iam pridem” của Đức Giáo hoàng Lêô XIII, Giáo hội Syro-Malabar được tách khỏi Hàng giáo phẩm Công giáo Latinh. Vì thế, các nữ tu thuộc nghi lễ Syro-Malabar tại tu viện Thánh Têrêsa cũng bị chuyển sang quyền tài phán của Đức giám mục Syro-Malabar ở Trichur.

Tuy sắc lệnh quy định không được thay đổi đời sống cộng đoàn nội bộ, nhưng tối ngày 16 tháng Chín năm 1890, Đức cha Adolphin Medillikot bất ngờ đến tu viện và buộc các nữ tu Latinh phải di chuyển sang địa phận khác, và ngài thay thế họ bằng các nữ tu nghi lễ đông phương Syro-Malabar.

Hai dòng, một con đường mới

Mẹ Elisabetta im lặng vâng phục, cùng các chị em Latinh rời tu viện vào sáng hôm sau, không một lời oán trách. Đức Tổng giám mục Verapoly cho các chị tạm trú tại tu viện của một dòng mới là Dòng Thánh Têrêsa ở Ernakulam. Tại đây, Mẹ Têrêsa - người sáng lập dòng mới - đón tiếp các chị nồng hậu. Ngày 11 tháng Mười Một năm 1890, các chị chuyển đến tu viện mới ở Varapuzha, được dâng kính Thánh Giuse.

Từ đó có hai hội dòng nữ độc lập:

- Dòng Nữ Cát Minh Têrêsa (CTC) theo nghi lễ Latinh

- Dòng Nữ Đức Mẹ Núi Cát Minh (CMC) theo nghi lễ Syro-Malabar

Phương thức giáo dục của Mẹ Elisabetta

Tại tu viện Thánh Giuse ở Varapuzha, Mẹ Elisabetta đảm nhiệm vai trò Bề trên, Giám tập và giáo viên, đặc biệt với các trẻ mồ côi. Mẹ thường dạy các chị em rằng: “Điều duy nhất mà lòng chúng ta khao khát chính là “THIÊN CHÚA”. Hai vị đồng sáng lập - con gái Mẹ Anna (qua đời năm 21 tuổi) và em gái Mẹ Thresia - đều đã được Chúa gọi về trước Mẹ.

Thời bấy giờ, phụ nữ tại Kerala hầu như không được học hành, nhưng Mẹ Elisabetta đã mở trường học và ký túc xá đầu tiên dành cho nữ sinh, dạy họ đọc, viết, tính toán, làm việc thủ công như làm tràng chuỗi Mân côi, cùng với học giáo lý và đạo đức Kitô. Mẹ thăng tiến phẩm giá con người, chống lại chế độ giai cấp và nạn dốt nát, giúp phụ nữ ý thức mình là con cái Thiên Chúa.

Qua đời và danh thơm thánh thiện

Mẹ Elisabetta qua đời ngày 18 tháng Bảy năm 1913, hưởng thọ 82 tuổi. Thi hài Mẹ được an táng trước Vương cung thánh đường Đức Mẹ Núi Cát Minh và Thánh Giuse ở Varapuzha, sau đó được di dời vào mộ phần trong tu viện, và từ năm 1997, được đặt trong nguyện đường Smruthi Mandhiram, cạnh tu viện Thánh Giuse ở cùng thành phố.

Ngay sau khi qua đời, Mẹ được gọi là “Prapancha Viraktha”, nghĩa là người hoàn toàn tách biệt khỏi những sự trần thế. Nhờ công trình giáo dục và phục vụ của Mẹ cho phụ nữ Ấn Độ, Dòng Mẹ Núi Cát Minh (CMC) đã khởi xướng án phong thánh cho Mẹ.

Tiến trình phong chân phước

Sau khi được Bộ Phong thánh chấp thuận, ngày 06 tháng Ba năm 2008, án phong thánh cấp giáo phận mở tại Verapoly, ngày 30 tháng Ba năm 2008 và kết thúc ngày 05 tháng Mười Một năm 2017, sau chín năm điều tra ở cấp giáo phận và hồ sơ được chuyển về Bộ Phong thánh.

Tại đây, hồ sơ được xác nhận hợp lệ và ngày 18 tháng Năm năm 2021, các chuyên gia lịch sử của Bộ Phong thánh chấp thuận tính xác thực; cùng năm đó, hồ sơ đúc kết về các nhân đức (Positio super virtutibus) được trình lên.

Ngày 20 tháng Mười Hai năm 2022, các thần học gia nhất trí công nhận các nhân đức anh hùng của bà; và ngày 07 tháng Mười Một năm 2023, các Hồng y và Giám mục thành viên của Bộ Phong thánh cũng bỏ phiếu thuận.

Ngày 08 tháng Mười Một năm 2023, Đức Thánh cha Phanxicô phê chuẩn Sắc lệnh về các nhân đức của Mẹ Elisabetta và từ đó, Mẹ được gọi là “Đấng đáng kính” (Venerabile).

Phép lạ cho việc phong chân phước

Trường hợp được Bộ Phong thánh công nhận liên quan đến một thai nhi bị nghi hở hàm ếch, được siêu âm ngày 24 và 25 tháng Năm năm 2005, tại Bệnh viện Lourdes ở Ernakulam.

Một nữ tu Dòng Cát Minh Têrêsa, Giám đốc điều dưỡng và bề trên nhà dòng, đã gặp mẹ của thai nhi và trao cho bà ảnh Mẹ Elisabetta cùng lời kinh khẩn cầu. Cả gia đình và cộng đoàn cùng cầu nguyện liên tiếp hai ngày, và khi em bé được sinh bằng phương pháp mổ, ngày 29 tháng Sáu năm 2005, bé hoàn toàn khỏe mạnh, không có bất cứ dị tật nào.

Xét duyệt và công nhận phép lạ

Ngày 12 tháng Giêng năm 2018, hồ sơ điều tra cấp giáo phận được Tòa Thánh xác nhận hợp lệ. Ngày 11 tháng Giêng năm 2024, Hội đồng Y khoa của Bộ Phong thánh bỏ phiếu đồng thuận hoàn toàn, công nhận sự chữa lành không thể giải thích bằng y học.

Ngày 26 tháng Mười Một năm 2024, Hội đồng Thần học cũng khẳng định mối liên hệ rõ ràng giữa lời cầu nguyện và sự can thiệp của Mẹ Elisabetta. Sau cùng, các Hồng y và Giám mục của Bộ Phong thánh biểu quyết thuận, và ngày 14 tháng Tư năm 2025, Đức Thánh cha Phanxicô phê chuẩn sắc lệnh công nhận phép lạ, mở đường cho việc phong chân phước.

Lễ phong chân phước

Thánh lễ phong chân phước được cử hành vào ngày 08 tháng Mười Một năm 2025 tại Vương cung thánh đường Đức Mẹ Cứu Chuộc ở Vallarpadam, do Đức Hồng y Sebastian Francis, Tổng giám mục Penang (Malaysia, gốc bang Kerala), đại diện Đức Giáo hoàng Lêô XIV, cử hành.

Trong bài giảng thánh lễ tôn phong, Đức Hồng y Francis nói: “Câu chuyện đời của Mẹ Eliswa phản ánh hành trình của mọi vị thánh - một lời “xin vâng” cụ thể, bền bỉ và trung thành trong mọi hoàn cảnh mà Thiên Chúa đặt để.”

Đức Hồng y cũng nhấn mạnh đến lòng yêu mến Thánh Thể, lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria, và đặc biệt là sự cảm thông và lòng thương xót mà Mẹ dành cho người nghèo và những người kém may mắn.

Trước khi dấn thân vào đời sống thánh hiến, mẹ Eliswa đã từng là vợ, là mẹ và rồi là góa phụ. Chính “qua những kinh nghiệm bản thân ấy,” vị chân phước “đã hiểu sâu sắc nhu cầu của mọi người phụ nữ.”

Với đời sống chiêm niệm trước Thánh Thể và những hành động bác ái không ngừng, mẹ để Chúa Thánh Thần biến đổi chính mình - từ người vợ và người mẹ trở thành hiền thê của Đức Kitô và mẹ thiêng liêng của nhiều người.

Người tiên phong trên hành trình của Giáo hội

Sống trong giai đoạn 1831-1913, Mẹ Vakayil là người tiên phong trong đời sống tu trì tại Kerala, mở ra con đường cho phụ nữ Công giáo thuộc cả hai nghi lễ La-tinh và Syro-Malabar. Cuộc sống đức tin gương mẫu của Mẹ cũng là nguồn cảm hứng cho em ruột Thresia và con gái Anna, những người cùng bước theo mẹ trong ơn gọi thánh hiến.

Đức Hồng y Francis khẳng định rằng tầm nhìn bao dung của Mẹ Eliswa “đi trước thời đại” và là một biểu hiện sống động của tính hiệp hành trong Giáo hội - cùng nhau bước đi trong hiệp thông, lắng nghe và phân định. Niềm tin vững vàng của Mẹ bắt nguồn sâu xa trong linh đạo, tầm nhìn và sứ vụ của một người môn đệ trung tín của Đức Kitô - đó cũng là trái tim của tinh thần hiệp hành.

Dấn thân cho giáo dục phụ nữ

Mẹ Eliswa còn nổi bật với tinh thần tận tụy trong việc giáo dục, thể hiện qua việc thành lập trường học, cô nhi viện và trường nội trú dành cho nữ sinh, cùng với sứ vụ chăm sóc mục vụ cho những phụ nữ nghèo và bị gạt ra bên lề.

Theo Đức Hồng y Francis, “nhờ vượt qua mọi ranh giới, Mẹ Eliswa đã trở nên người có thể đánh động con tim của mọi tín hữu Công giáo, mọi công dân Ấn Độ và toàn thể nhân loại.”

Một đời sống can đảm và tràn đầy đức tin

Đức Hồng y đại diện Đức Thánh cha chủ sự thánh lễ phong chân phước, cũng nhắc đến phép lạ dẫn đến việc phong chân phước - đó là sự chữa lành kỳ diệu cho một thai nhi trong lòng mẹ. Giờ đây, khi Mẹ Eliswa được tôn phong chân phước, “vô số tâm hồn sẽ tiếp tục được nâng đỡ và được truyền cảm hứng bởi đời sống thánh thiện, can đảm và kiên định trong đức tin cùng tình yêu của mẹ.”

Ngọn hải đăng hy vọng cho thời đại hôm nay

Sau cùng, trong “giây phút lịch sử đối với gia đình Cát Minh toàn cầu, Giáo hội tại Ấn Độ và toàn thể Giáo hội hoàn vũ,” Đức Hồng y Francis gửi lời khích lệ đến tất cả nữ tu, các bà mẹ và những ai đang âm thầm chịu đau khổ nhưng vẫn chọn yêu thương - noi gương vị chân phước mới, người được gọi là “ngọn hải đăng hy vọng và là mẹ thiêng liêng của thời đại chúng ta.”

Di sản và đoàn sủng

Đoàn sủng của Dòng Nữ Cát Minh Têrêsa (CTC) là tìm kiếm sự kết hợp chiêm niệm với Thiên Chúa, qua đời sống hiệp thông, bác ái và phục vụ Giáo hội, được tóm gọn trong khẩu hiệu: “Say mê Đức Kitô, cảm thông với nhân loại.”

Các nữ tu CTC duy trì mối tương quan huynh đệ tốt đẹp với Dòng Mẹ Núi Cát Minh (CMC) và thường xuyên thăm viếng lẫn nhau.

Ngày nay, Dòng Nữ Cát Minh Têrêsa (CTC) do Mẹ Eliswa Vakayil sáng lập đã lan rộng ra nhiều quốc gia, như Ý, Đức, Hoa Kỳ, Rwanda, với 213 tu viện, 1.400 nữ tu khấn trọn, thuộc 9 tỉnh dòng và 2 giáo điểm truyền giáo.

Trực tiếp

Livesteam thumbnail