Tông thư mới của Đức Thánh cha Lêô XIV: "In unitate fidei" - Trong sự hiệp nhất đức tin
Chúa nhật, Đại lễ Chúa Kitô Vua, hôm 23 tháng Mười Một vừa qua, Đức Thánh cha Lêô XIV đã ký và công bố Tông thư In unitate fidei, Trong sự hiệp nhất đức tin, qua đó ngài kêu gọi trở về với cội nguồn để xây dựng tương lai của Giáo hội, vượt qua những tranh luận thần học không còn phục vụ chính nghĩa hiệp nhất nữa, đồng thời cùng nhau tái khám phá đức tin được tuyên xưng tại Công đồng chung Nicea, cách cây 1.700 năm.
G. Trần Đức Anh, O.P. | RVA
Chính Đức Thánh cha đã thông báo Văn kiện này vào cuối thánh lễ ngài cử hành trước sự hiện diện của hơn 50.000 tín hữu, tại Quảng trường Thánh Phêrô.
Tông thư 4.300 từ này gồm 12 đoạn, súc tích, có chiều sâu thần học, thực chất là kim chỉ nam rõ ràng cho triều đại Giáo hoàng của Đức Lêô XIV. Việc ký kết diễn ra ngay trước chuyến tông du đầu tiên của ngài, từ ngày 27 tháng Mười Một đến ngày 02 tháng Mười Hai tới đây, tại Thổ Nhĩ Kỳ với một chặng dừng có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt, đó là thành Iznik, tên hiện nay của cổ thành Nicea, nơi đã diễn ra Công đồng Chung đầu tiên của Giáo hội vào năm 325.
Khi tiếp các tham dự viên của Hội nghị chuyên đề “Nicea và Giáo hội thiên niên kỷ thứ ba”, Đức Giáo hoàng Lêô đã nói: “Công đồng Nicea không phải chỉ là một biến cố quá khứ, mà còn là chiếc địa bàn phải tiếp tục hướng dẫn chúng ta tiến tới sự hiệp nhất hữu hình trọn vẹn của các Kitô hữu.” Nay địa bàn ấy có hình thức một văn bản huấn quyền.
Một lời tuyên xưng đức tin được canh tân
Phần mở đầu của Tông thư làm sáng tỏ chủ ý của Đức Giáo hoàng, đó là kêu gọi Giáo hội gìn giữ và truyền đạt “với lòng tin yêu và vui mừng hồng ân đã lãnh nhận”, được diễn tả trong lời tuyên tín của Công đồng Nicea: “Tôi tin kính Chúa Giêsu Kitô Con Một Thiên Chúa, từ trời xuống thế để cứu độ chúng ta.”
Đức Thánh cha Lêô XIV liên kết Văn kiện này với bối cảnh triều đại Giáo hoàng của ngài và Năm Thánh Hy Vọng. Ngài viết: “Tôi mong muốn khích lệ trong toàn thể Giáo hội canh tân đà tiến trong việc tuyên xưng đức tin.” Đó không chỉ là một lời nhắc nhở mang tính chất đạo lý, nhưng là lời mời gọi khám phá Kinh Tin kính như nguồn hy vọng trong thời đại bị ghi đậm vì những “đe dọa chiến tranh và bạo lực, thiên tai, những bất công nghiêm trọng và chênh lệch xã hội”. Viễn tượng này cũng chính là trọng tâm bài diễn văn ngài đọc trước Hội nghị chuyên đề đại kết, qua đó ngài nhấn mạnh giá trị của việc trở về với nguồn cội như con đường chung: trở về với đức tin của Công đồng chung Nicea để vượt qua những chia rẽ dường như ngày nay không còn quyết liệt như trước kia.
Khủng hoảng Ariô như tấm gương phản chiếu hiện tại
Đức Giáo hoàng trình bày chính xác cuộc khủng hoảng dẫn đến Công đồng Nicea: không phải một chi tiết thần học nhỏ, nhưng là một rạn nứt liên hệ tới trọng tâm đức tin Kitô giáo. Linh mục Ariô phủ nhận thiên tính trọn vẹn của Chúa Con; Hoàng đế Constantino đã triệu tập Công đồng Nicea vì “cùng với sự hiệp nhất của Giáo hội, cả sự hiệp nhất của Đế quốc cũng bị đe dọa.” Sự kiện đó thật là song song với thời đại ngày nay: cũng như xưa, những chia rẽ về đạo lý và sự không hiểu nhau không phải chỉ là vết thương nội bộ Giáo hội, nhưng còn là yếu tố gây bất ổn cho thế giới. Trong bài diễn văn tại Hội nghị chuyên đề vừa nói, Đức Thánh cha Lêô XIV đã nêu bật chính rủi ro ấy: “Sự khác biệt trong các niên lịch (...) chia rẽ các gia đình và làm suy giảm uy tín chứng tá Tin mừng của chúng ta.” Đức Giáo hoàng nhìn lịch sử như một chìa khóa giúp giải thích hiện tại.
Trọng tâm của Kinh Tin kính: Đức Kitô, “đồng bản thể với Chúa Cha”
Phần trung tâm của Tông thư là một bài giáo lý Kitô học thực thụ. Đức Lêô XIV giải thích rõ bước ngoặt của Công đồng: Các Nghị phụ tuyên xưng rằng Người Con “bởi bản thể (ousia) của Chúa Cha, được sinh ra chứ không phải được tạo thành, đồng bản thể (homooúsios) với Chúa Cha”. Ngài nhấn mạnh rằng việc dùng những thuật ngữ không có trong Kinh thánh không phải là “chịu ảnh hưởng Hy Lạp”, nhưng là phương thế để bảo vệ đức tin Kinh thánh và phân biệt với các lạc thuyết. Đức Giáo hoàng cũng nhấn mạnh chiều kích cứu độ, trích lời thánh Athanasiô: “Người không trở nên Thiên Chúa từ một con người, nhưng là từ Thiên Chúa mà trở nên con người để có thể thần hóa chúng ta.” Thần hóa - chủ đề trung tâm trong linh đạo Đông phương - được trình bày như sự nhân hóa đích thực: một nhịp cầu thần học trực tiếp hướng về thế giới Chính Thống giáo, vốn coi đây là một trọng điểm của truyền thống mình. Điều này không ngẫu nhiên: trước các tham dự viên Hội nghị chuyên đề, Đức Lêô XIV đã nhắc rằng Nicea là “Công đồng tiêu biểu” đối với Đông phương. Ở đây, Đức Giáo hoàng chứng tỏ ngài muốn sử dụng ngôn ngữ thần học chung của cả Công giáo lẫn Chính thống.
Khủng hoảng, chống đối và vai trò của Dân Chúa
Tông Thư cũng không né tránh những căng thẳng sau Công đồng. Đức Giáo hoàng Lêô XIV nhắc rằng phe Ariô trong nhiều năm đã nhận được sự ủng hộ của Hoàng đế và Giáo hội đã trải qua một “đêm đen”. Đoạn mạnh mẽ nhất là trích dẫn thánh Hilariô: “Tai của dân thánh thiện hơn lòng của các tư tế.”
Đức tin của dân Chúa, sensus fidei, đã đóng vai trò quyết định trong việc gìn giữ chính thống. Đây cũng là thông điệp gửi đến hiện tại: không phải trước hết các chiến lược thể chế bảo đảm sự hiệp nhất của Giáo hội, mà chính là sự trung tín của Dân Chúa đối với cốt lõi Tin mừng. Đó cũng là điều Đức Giáo hoàng gợi lại trước Hội nghị chuyên đề, khi mời gọi mọi người “cùng cầu nguyện, khẩn xin Thánh Thần ban ơn hiệp nhất”.
Kinh Tin kính như tiêu chuẩn cho hiện nay
Tông thư không phải là chuyên khảo lịch sử; đó là một lời mời hoán cải. Đức Lêô XIV hỏi: “Tình trạng lãnh nhận nội tâm Kinh Tin kính hôm nay ra sao? Chúng ta có hiểu và sống những gì mình công bố mỗi Chúa nhật không?” Ba điểm nổi bật:
1. Vấn đề về Thiên Chúa trong thời đại dửng dưng
Thiên Chúa thường trở nên vô nghĩa đối với đời sống con người; và một phần trách nhiệm thuộc về các Kitô hữu “không làm chứng cho đức tin chân thật”.
2. Trung tâm vị trí của Đức Kitô
Đức Giáo hoàng nhắc rằng bước theo Người và ơn cứu độ không thể tách rời thập giá và đức ái: “Chúng ta không thể yêu mến Thiên Chúa mà chúng ta không thấy, nếu không yêu thương người anh chị em mà chúng ta đang thấy.”
3. Gặp gỡ Đức Kitô nơi người nghèo
“Điều gì chúng ta làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất này là làm cho chính Đức Kitô.” Đây là nơi thần học và mục vụ gặp nhau. Nicea như nền tảng của đại kết.
Phần cuối cùng là một bản tóm lược về giáo hội học đại kết. Đức Lêô XIV khẳng định rằng “những gì hiệp nhất chúng ta lớn lao hơn nhiều so với những gì chia rẽ chúng ta”. Những lời gợi lại lời mời gọi của thánh Gioan XXIII hãy nhìn vào điều hiệp nhất hơn là điều chia cắt. Đức Giáo hoàng nói đến đức tin Nicea như một “nguồn mạch chung” để phát triển những hình thức mới của tính hiệp hành đại kết.
Đức Thánh cha Lêô bác bỏ hai con đường:
- Không có “đại kết quay trở lại”, nghĩa là ý tưởng các hệ phái khác phải trở về một hình thức có sẵn;
- Cũng không chấp nhận thụ động tình trạng hiện tại. Thay vào đó, ngài đề nghị một đại kết hướng về tương lai, dựa trên hòa giải, trao đổi các ân ban, cầu nguyện chung và lắng nghe lẫn nhau. Lời cầu xin Chúa Thánh Thần kết thúc Tông thư được ví như một epiclesis bao trùm toàn bộ hành trình đại kết: “Xin chỉ cho chúng con con đường phải đi, để (...) chúng con trở lại đúng với những gì chúng con là trong Đức Kitô: một thân thể duy nhất, để thế gian tin. Amen.”
Chìa khóa của triều đại: hiệp nhất và chiều sâu thần học
Từ Tông thư In unitate fidei và những lời ngỏ của Đức Giáo hoàng nổi lên một cái nhìn tổng thể định hướng rõ ràng cho triều đại của Đức Lêô XIV. Ở trung tâm là Nicea như nền tảng căn tính Kitô giáo: đức tin vào Người Con “đồng bản thể với Chúa Cha” đối với ngài không phải là di sản quá khứ, nhưng là nguồn năng động nuôi dưỡng mọi canh tân của Giáo hội. Kitô học Nicea và giáo lý thần hóa không phải là chủ đề hàn lâm: chúng là nền tảng chung để xây dựng một nền đại kết thực sự, có khả năng nói với thế giới vì được đặt trong trái tim của Mạc Khải.
Đi song song với trục giáo lý ấy, Đức Lêô XIV đặt tính hiệp hành như phong cách Giáo hội phổ quát. Không phải là một phương pháp dành riêng cho Công giáo, nhưng là một lối sống Kitô hữu đòi hỏi sự đóng góp và phân định của mọi Giáo hội, với xác tín rằng sự hiệp nhất không phải là kết quả của chiến lược, nhưng của hành trình chung và hoán cải chung hướng về Thánh Thần. Sau cùng, Đức Giáo hoàng khẳng định lại Kinh Tin kính như động lực của sứ vụ. Việc tuyên xưng đức tin không thể bị cảm nhận như bản văn phụng vụ trừu tượng: nó phải trở thành xác phàm trong đức ái, trong sự gần gũi với người nghèo, trong việc xây dựng hòa bình, trong trách nhiệm lịch sử. Chân lý của Đức Kitô luôn là chân lý cứu độ và vì thế luôn biến đổi đời sống. Trong cái nhìn tổng hợp ấy ta hiểu được ý nghĩa của chuyến đi sắp tới: điểm dừng ở Iznik không phải là hoài niệm khảo cổ, nhưng là một cử chỉ thần học và mục vụ. Đến Nicea là trở về với cội nguồn để xây dựng tương lai, bắt đầu từ những gì vốn đã hiệp nhất để đối diện với những gì còn chia rẽ.
In unitate fidei vì thế là một lời gọi: khám phá lại Kinh Tin kính như lời sống động, nhìn nhận hiệp nhất vừa là ân huệ phải cầu xin vừa là trách nhiệm phải gánh lấy, tin rằng hy vọng Kitô giáo luôn nảy sinh từ việc trở về nguồn mạch. Đức Lêô XIV chỉ ra con đường ấy đúng vào lúc ngài sắp đến nơi mà 1.700 năm trước Giáo hội đã cùng nhau tuyên xưng đức tin bằng một tiếng nói duy nhất.
(Sala Stampa, Silere non possum, CNA 23-11-2025)